Franc Comoros sang Shilling Uganda

Đổi tiền KMF sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
8.248 ugx

1,000 KMF = 8,248 UGX

Mid-market exchange rate at 19:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Shilling Uganda
1 KMF8.24774 UGX
5 KMF41.23870 UGX
10 KMF82.47740 UGX
20 KMF164.95480 UGX
50 KMF412.38700 UGX
100 KMF824.77400 UGX
250 KMF2,061.93500 UGX
500 KMF4,123.87000 UGX
1000 KMF8,247.74000 UGX
2000 KMF16,495.48000 UGX
5000 KMF41,238.70000 UGX
10000 KMF82,477.40000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Comoros
1 UGX0.12125 KMF
5 UGX0.60623 KMF
10 UGX1.21245 KMF
20 UGX2.42490 KMF
50 UGX6.06225 KMF
100 UGX12.12450 KMF
250 UGX30.31125 KMF
500 UGX60.62250 KMF
1000 UGX121.24500 KMF
2000 UGX242.49000 KMF
5000 UGX606.22500 KMF
10000 UGX1,212.45000 KMF