1 nghìn Franc Comoros sang Shilling Uganda

Đổi tiền KMF sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
8.311 ugx

CF1,000 KMF = Ush8,311 UGX

Mid-market exchange rate at 01:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Shilling Uganda
1 KMF8.31086 UGX
5 KMF41.55430 UGX
10 KMF83.10860 UGX
20 KMF166.21720 UGX
50 KMF415.54300 UGX
100 KMF831.08600 UGX
250 KMF2,077.71500 UGX
500 KMF4,155.43000 UGX
1000 KMF8,310.86000 UGX
2000 KMF16,621.72000 UGX
5000 KMF41,554.30000 UGX
10000 KMF83,108.60000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Comoros
1 UGX0.12033 KMF
5 UGX0.60163 KMF
10 UGX1.20325 KMF
20 UGX2.40650 KMF
50 UGX6.01625 KMF
100 UGX12.03250 KMF
250 UGX30.08125 KMF
500 UGX60.16250 KMF
1000 UGX120.32500 KMF
2000 UGX240.65000 KMF
5000 UGX601.62500 KMF
10000 UGX1,203.25000 KMF