10 nghìn Shilling Uganda sang Franc Comoros

Đổi tiền UGX sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ugx
1.203 kmf

Ush1,000 UGX = CF0,1203 KMF

Mid-market exchange rate at 01:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Comoros
1 UGX0.12032 KMF
5 UGX0.60162 KMF
10 UGX1.20324 KMF
20 UGX2.40648 KMF
50 UGX6.01620 KMF
100 UGX12.03240 KMF
250 UGX30.08100 KMF
500 UGX60.16200 KMF
1000 UGX120.32400 KMF
2000 UGX240.64800 KMF
5000 UGX601.62000 KMF
10000 UGX1,203.24000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Shilling Uganda
1 KMF8.31090 UGX
5 KMF41.55450 UGX
10 KMF83.10900 UGX
20 KMF166.21800 UGX
50 KMF415.54500 UGX
100 KMF831.09000 UGX
250 KMF2,077.72500 UGX
500 KMF4,155.45000 UGX
1000 KMF8,310.90000 UGX
2000 KMF16,621.80000 UGX
5000 KMF41,554.50000 UGX
10000 KMF83,109.00000 UGX