10 Franc Comoros sang Shilling Uganda

Đổi tiền KMF sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kmf
83 ugx

CF1,000 KMF = Ush8,286 UGX

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Shilling Uganda
1 KMF8.28618 UGX
5 KMF41.43090 UGX
10 KMF82.86180 UGX
20 KMF165.72360 UGX
50 KMF414.30900 UGX
100 KMF828.61800 UGX
250 KMF2,071.54500 UGX
500 KMF4,143.09000 UGX
1000 KMF8,286.18000 UGX
2000 KMF16,572.36000 UGX
5000 KMF41,430.90000 UGX
10000 KMF82,861.80000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Comoros
1 UGX0.12068 KMF
5 UGX0.60342 KMF
10 UGX1.20683 KMF
20 UGX2.41366 KMF
50 UGX6.03415 KMF
100 UGX12.06830 KMF
250 UGX30.17075 KMF
500 UGX60.34150 KMF
1000 UGX120.68300 KMF
2000 UGX241.36600 KMF
5000 UGX603.41500 KMF
10000 UGX1,206.83000 KMF