5 Franc Comoros sang Rúp Nga

Đổi tiền KMF sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kmf
1,02 rub

CF1,000 KMF = руб0,2034 RUB

Mid-market exchange rate at 07:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rúp Nga
1 KMF0.20337 RUB
5 KMF1.01685 RUB
10 KMF2.03369 RUB
20 KMF4.06738 RUB
50 KMF10.16845 RUB
100 KMF20.33690 RUB
250 KMF50.84225 RUB
500 KMF101.68450 RUB
1000 KMF203.36900 RUB
2000 KMF406.73800 RUB
5000 KMF1,016.84500 RUB
10000 KMF2,033.69000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Franc Comoros
1 RUB4.91717 KMF
5 RUB24.58585 KMF
10 RUB49.17170 KMF
20 RUB98.34340 KMF
50 RUB245.85850 KMF
100 RUB491.71700 KMF
250 RUB1,229.29250 KMF
500 RUB2,458.58500 KMF
1000 RUB4,917.17000 KMF
2000 RUB9,834.34000 KMF
5000 RUB24,585.85000 KMF
10000 RUB49,171.70000 KMF