250 Rúp Nga sang Franc Comoros

Đổi tiền RUB sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 rub
1.227 kmf

руб1,000 RUB = CF4,910 KMF

Mid-market exchange rate at 15:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Franc Comoros
1 RUB4.90955 KMF
5 RUB24.54775 KMF
10 RUB49.09550 KMF
20 RUB98.19100 KMF
50 RUB245.47750 KMF
100 RUB490.95500 KMF
250 RUB1,227.38750 KMF
500 RUB2,454.77500 KMF
1000 RUB4,909.55000 KMF
2000 RUB9,819.10000 KMF
5000 RUB24,547.75000 KMF
10000 RUB49,095.50000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rúp Nga
1 KMF0.20369 RUB
5 KMF1.01843 RUB
10 KMF2.03685 RUB
20 KMF4.07370 RUB
50 KMF10.18425 RUB
100 KMF20.36850 RUB
250 KMF50.92125 RUB
500 KMF101.84250 RUB
1000 KMF203.68500 RUB
2000 KMF407.37000 RUB
5000 KMF1,018.42500 RUB
10000 KMF2,036.85000 RUB