Franc Comoros sang Krone Na Uy

Đổi tiền KMF sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
23,86 nok

1,000 KMF = 0,02386 NOK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Krone Na Uy
1 KMF0.02386 NOK
5 KMF0.11931 NOK
10 KMF0.23861 NOK
20 KMF0.47723 NOK
50 KMF1.19306 NOK
100 KMF2.38613 NOK
250 KMF5.96533 NOK
500 KMF11.93065 NOK
1000 KMF23.86130 NOK
2000 KMF47.72260 NOK
5000 KMF119.30650 NOK
10000 KMF238.61300 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Comoros
1 NOK41.90890 KMF
5 NOK209.54450 KMF
10 NOK419.08900 KMF
20 NOK838.17800 KMF
50 NOK2,095.44500 KMF
100 NOK4,190.89000 KMF
250 NOK10,477.22500 KMF
500 NOK20,954.45000 KMF
1000 NOK41,908.90000 KMF
2000 NOK83,817.80000 KMF
5000 NOK209,544.50000 KMF
10000 NOK419,089.00000 KMF