Franc Comoros sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền KMF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
2.966 krw

1,000 KMF = 2,966 KRW

Mid-market exchange rate at 13:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Won Hàn Quốc
1 KMF2.96552 KRW
5 KMF14.82760 KRW
10 KMF29.65520 KRW
20 KMF59.31040 KRW
50 KMF148.27600 KRW
100 KMF296.55200 KRW
250 KMF741.38000 KRW
500 KMF1,482.76000 KRW
1000 KMF2,965.52000 KRW
2000 KMF5,931.04000 KRW
5000 KMF14,827.60000 KRW
10000 KMF29,655.20000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Comoros
1 KRW0.33721 KMF
5 KRW1.68605 KMF
10 KRW3.37209 KMF
20 KRW6.74418 KMF
50 KRW16.86045 KMF
100 KRW33.72090 KMF
250 KRW84.30225 KMF
500 KRW168.60450 KMF
1000 KRW337.20900 KMF
2000 KRW674.41800 KMF
5000 KRW1,686.04500 KMF
10000 KRW3,372.09000 KMF