5 Franc Comoros sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền KMF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

CF1,000 KMF = ₩3,230 KRW

Mid-market exchange rate at 06:13

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KMF sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Won Hàn Quốc
1 KMF3.23033 KRW
5 KMF16.15165 KRW
10 KMF32.30330 KRW
20 KMF64.60660 KRW
50 KMF161.51650 KRW
100 KMF323.03300 KRW
250 KMF807.58250 KRW
500 KMF1,615.16500 KRW
1,000 KMF3,230.33000 KRW
2,000 KMF6,460.66000 KRW
5,000 KMF16,151.65000 KRW
10,000 KMF32,303.30000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Comoros
1,000 KRW309.56600 KMF
2,000 KRW619.13200 KMF
5,000 KRW1,547.83000 KMF
10,000 KRW3,095.66000 KMF
20,000 KRW6,191.32000 KMF
30,000 KRW9,286.98000 KMF
40,000 KRW12,382.64000 KMF
50,000 KRW15,478.30000 KMF
60,000 KRW18,573.96000 KMF
45,000,000 KRW13,930,470.00000 KMF
75,000,000 KRW23,217,450.00000 KMF
78,000,000 KRW24,146,148.00000 KMF
100,000,000 KRW30,956,600.00000 KMF
330,000,000 KRW102,156,780.00000 KMF
500,000,000 KRW154,783,000.00000 KMF
1,800,000,000 KRW557,218,800.00000 KMF
1,900,000,000 KRW588,175,400.00000 KMF
10,000,000,000 KRW3,095,660,000.00000 KMF
15,200,000,000 KRW4,705,403,200.00000 KMF
36,100,000,000 KRW11,175,332,600.00000 KMF
45,600,000,000 KRW14,116,209,600.00000 KMF