10 Franc Comoros sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền KMF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kmf
30 krw

CF1,000 KMF = ₩2,995 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Won Hàn Quốc
1 KMF2.99461 KRW
5 KMF14.97305 KRW
10 KMF29.94610 KRW
20 KMF59.89220 KRW
50 KMF149.73050 KRW
100 KMF299.46100 KRW
250 KMF748.65250 KRW
500 KMF1,497.30500 KRW
1000 KMF2,994.61000 KRW
2000 KMF5,989.22000 KRW
5000 KMF14,973.05000 KRW
10000 KMF29,946.10000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Comoros
1 KRW0.33393 KMF
5 KRW1.66967 KMF
10 KRW3.33933 KMF
20 KRW6.67866 KMF
50 KRW16.69665 KMF
100 KRW33.39330 KMF
250 KRW83.48325 KMF
500 KRW166.96650 KMF
1000 KRW333.93300 KMF
2000 KRW667.86600 KMF
5000 KRW1,669.66500 KMF
10000 KRW3,339.33000 KMF