1 nghìn Som Kyrgystan sang Rand Nam Phi

Đổi tiền KGS sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
208,94 zar

Лв1,000 KGS = R0,2089 ZAR

Mid-market exchange rate at 18:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rand Nam Phi
1 KGS0.20894 ZAR
5 KGS1.04468 ZAR
10 KGS2.08935 ZAR
20 KGS4.17870 ZAR
50 KGS10.44675 ZAR
100 KGS20.89350 ZAR
250 KGS52.23375 ZAR
500 KGS104.46750 ZAR
1000 KGS208.93500 ZAR
2000 KGS417.87000 ZAR
5000 KGS1,044.67500 ZAR
10000 KGS2,089.35000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Som Kyrgystan
1 ZAR4.78618 KGS
5 ZAR23.93090 KGS
10 ZAR47.86180 KGS
20 ZAR95.72360 KGS
50 ZAR239.30900 KGS
100 ZAR478.61800 KGS
250 ZAR1,196.54500 KGS
500 ZAR2,393.09000 KGS
1000 ZAR4,786.18000 KGS
2000 ZAR9,572.36000 KGS
5000 ZAR23,930.90000 KGS
10000 ZAR47,861.80000 KGS