10 Rand Nam Phi sang Som Kyrgystan

Đổi tiền ZAR sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 zar
47,73 kgs

R1,000 ZAR = Лв4,773 KGS

Mid-market exchange rate at 14:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Som Kyrgystan
1 ZAR4.77337 KGS
5 ZAR23.86685 KGS
10 ZAR47.73370 KGS
20 ZAR95.46740 KGS
50 ZAR238.66850 KGS
100 ZAR477.33700 KGS
250 ZAR1,193.34250 KGS
500 ZAR2,386.68500 KGS
1000 ZAR4,773.37000 KGS
2000 ZAR9,546.74000 KGS
5000 ZAR23,866.85000 KGS
10000 ZAR47,733.70000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rand Nam Phi
1 KGS0.20950 ZAR
5 KGS1.04748 ZAR
10 KGS2.09496 ZAR
20 KGS4.18992 ZAR
50 KGS10.47480 ZAR
100 KGS20.94960 ZAR
250 KGS52.37400 ZAR
500 KGS104.74800 ZAR
1000 KGS209.49600 ZAR
2000 KGS418.99200 ZAR
5000 KGS1,047.48000 ZAR
10000 KGS2,094.96000 ZAR