Som Kyrgystan sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền KGS sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
441,64 uah

1,000 KGS = 0,4416 UAH

Mid-market exchange rate at 21:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Hryvnia Ukraina
1 KGS0.44164 UAH
5 KGS2.20819 UAH
10 KGS4.41638 UAH
20 KGS8.83276 UAH
50 KGS22.08190 UAH
100 KGS44.16380 UAH
250 KGS110.40950 UAH
500 KGS220.81900 UAH
1000 KGS441.63800 UAH
2000 KGS883.27600 UAH
5000 KGS2,208.19000 UAH
10000 KGS4,416.38000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Som Kyrgystan
1 UAH2.26430 KGS
5 UAH11.32150 KGS
10 UAH22.64300 KGS
20 UAH45.28600 KGS
50 UAH113.21500 KGS
100 UAH226.43000 KGS
250 UAH566.07500 KGS
500 UAH1,132.15000 KGS
1000 UAH2,264.30000 KGS
2000 UAH4,528.60000 KGS
5000 UAH11,321.50000 KGS
10000 UAH22,643.00000 KGS