10 Hryvnia Ukraina sang Som Kyrgystan

Đổi tiền UAH sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
22,61 kgs

₴1,000 UAH = Лв2,261 KGS

Mid-market exchange rate at 03:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Som Kyrgystan
1 UAH2.26092 KGS
5 UAH11.30460 KGS
10 UAH22.60920 KGS
20 UAH45.21840 KGS
50 UAH113.04600 KGS
100 UAH226.09200 KGS
250 UAH565.23000 KGS
500 UAH1,130.46000 KGS
1000 UAH2,260.92000 KGS
2000 UAH4,521.84000 KGS
5000 UAH11,304.60000 KGS
10000 UAH22,609.20000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Hryvnia Ukraina
1 KGS0.44230 UAH
5 KGS2.21149 UAH
10 KGS4.42298 UAH
20 KGS8.84596 UAH
50 KGS22.11490 UAH
100 KGS44.22980 UAH
250 KGS110.57450 UAH
500 KGS221.14900 UAH
1000 KGS442.29800 UAH
2000 KGS884.59600 UAH
5000 KGS2,211.49000 UAH
10000 KGS4,422.98000 UAH