Som Kyrgystan sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền KGS sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
9,06 shp

1,000 KGS = 0,009064 SHP

Mid-market exchange rate at 18:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Bảng Saint Helena
1 KGS0.00906 SHP
5 KGS0.04532 SHP
10 KGS0.09064 SHP
20 KGS0.18128 SHP
50 KGS0.45320 SHP
100 KGS0.90639 SHP
250 KGS2.26598 SHP
500 KGS4.53196 SHP
1000 KGS9.06392 SHP
2000 KGS18.12784 SHP
5000 KGS45.31960 SHP
10000 KGS90.63920 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Som Kyrgystan
1 SHP110.32800 KGS
5 SHP551.64000 KGS
10 SHP1,103.28000 KGS
20 SHP2,206.56000 KGS
50 SHP5,516.40000 KGS
100 SHP11,032.80000 KGS
250 SHP27,582.00000 KGS
500 SHP55,164.00000 KGS
1000 SHP110,328.00000 KGS
2000 SHP220,656.00000 KGS
5000 SHP551,640.00000 KGS
10000 SHP1,103,280.00000 KGS