10 nghìn Bảng Saint Helena sang Som Kyrgystan

Đổi tiền SHP sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 shp
1.119.910 kgs

£1,000 SHP = Лв112,0 KGS

Mid-market exchange rate at 19:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Som Kyrgystan
1 SHP111.99100 KGS
5 SHP559.95500 KGS
10 SHP1,119.91000 KGS
20 SHP2,239.82000 KGS
50 SHP5,599.55000 KGS
100 SHP11,199.10000 KGS
250 SHP27,997.75000 KGS
500 SHP55,995.50000 KGS
1000 SHP111,991.00000 KGS
2000 SHP223,982.00000 KGS
5000 SHP559,955.00000 KGS
10000 SHP1,119,910.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Bảng Saint Helena
1 KGS0.00893 SHP
5 KGS0.04465 SHP
10 KGS0.08929 SHP
20 KGS0.17859 SHP
50 KGS0.44647 SHP
100 KGS0.89293 SHP
250 KGS2.23233 SHP
500 KGS4.46466 SHP
1000 KGS8.92932 SHP
2000 KGS17.85864 SHP
5000 KGS44.64660 SHP
10000 KGS89.29320 SHP