20 Yên Nhật sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền JPY sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 jpy
0,35 xcd

¥1,000 JPY = $0,01727 XCD

Mid-market exchange rate at 06:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Đông Caribê
100 JPY1.72695 XCD
1000 JPY17.26950 XCD
1500 JPY25.90425 XCD
2000 JPY34.53900 XCD
3000 JPY51.80850 XCD
5000 JPY86.34750 XCD
5400 JPY93.25530 XCD
10000 JPY172.69500 XCD
15000 JPY259.04250 XCD
20000 JPY345.39000 XCD
25000 JPY431.73750 XCD
30000 JPY518.08500 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Yên Nhật
1 XCD57.90560 JPY
5 XCD289.52800 JPY
10 XCD579.05600 JPY
20 XCD1,158.11200 JPY
50 XCD2,895.28000 JPY
100 XCD5,790.56000 JPY
250 XCD14,476.40000 JPY
500 XCD28,952.80000 JPY
1000 XCD57,905.60000 JPY
2000 XCD115,811.20000 JPY
5000 XCD289,528.00000 JPY
10000 XCD579,056.00000 JPY