15.000 Yên Nhật sang Rial Qatar

Đổi tiền JPY sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 jpy
339,94 qar

¥1,000 JPY = QR0,02266 QAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rial Qatar
100 JPY2.26629 QAR
1000 JPY22.66290 QAR
1500 JPY33.99435 QAR
2000 JPY45.32580 QAR
3000 JPY67.98870 QAR
5000 JPY113.31450 QAR
5400 JPY122.37966 QAR
10000 JPY226.62900 QAR
15000 JPY339.94350 QAR
20000 JPY453.25800 QAR
25000 JPY566.57250 QAR
30000 JPY679.88700 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Yên Nhật
1 QAR44.12510 JPY
5 QAR220.62550 JPY
10 QAR441.25100 JPY
20 QAR882.50200 JPY
50 QAR2,206.25500 JPY
100 QAR4,412.51000 JPY
250 QAR11,031.27500 JPY
500 QAR22,062.55000 JPY
1000 QAR44,125.10000 JPY
2000 QAR88,250.20000 JPY
5000 QAR220,625.50000 JPY
10000 QAR441,251.00000 JPY