10 nghìn Yên Nhật sang Rial Qatar

Đổi tiền JPY sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
231,51 qar

¥1,000 JPY = QR0,02315 QAR

Mid-market exchange rate at 04:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rial Qatar
100 JPY2.31514 QAR
1000 JPY23.15140 QAR
1500 JPY34.72710 QAR
2000 JPY46.30280 QAR
3000 JPY69.45420 QAR
5000 JPY115.75700 QAR
5400 JPY125.01756 QAR
10000 JPY231.51400 QAR
15000 JPY347.27100 QAR
20000 JPY463.02800 QAR
25000 JPY578.78500 QAR
30000 JPY694.54200 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Yên Nhật
1 QAR43.19390 JPY
5 QAR215.96950 JPY
10 QAR431.93900 JPY
20 QAR863.87800 JPY
50 QAR2,159.69500 JPY
100 QAR4,319.39000 JPY
250 QAR10,798.47500 JPY
500 QAR21,596.95000 JPY
1000 QAR43,193.90000 JPY
2000 QAR86,387.80000 JPY
5000 QAR215,969.50000 JPY
10000 QAR431,939.00000 JPY