1 nghìn Yên Nhật sang Đô-la Brunei

Đổi tiền JPY sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
8,67 bnd

¥1,000 JPY = B$0,008673 BND

Mid-market exchange rate at 06:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Brunei
100 JPY0.86733 BND
1000 JPY8.67330 BND
1500 JPY13.00995 BND
2000 JPY17.34660 BND
3000 JPY26.01990 BND
5000 JPY43.36650 BND
5400 JPY46.83582 BND
10000 JPY86.73300 BND
15000 JPY130.09950 BND
20000 JPY173.46600 BND
25000 JPY216.83250 BND
30000 JPY260.19900 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Yên Nhật
1 BND115.29600 JPY
5 BND576.48000 JPY
10 BND1,152.96000 JPY
20 BND2,305.92000 JPY
50 BND5,764.80000 JPY
100 BND11,529.60000 JPY
250 BND28,824.00000 JPY
500 BND57,648.00000 JPY
1000 BND115,296.00000 JPY
2000 BND230,592.00000 JPY
5000 BND576,480.00000 JPY
10000 BND1,152,960.00000 JPY