50 Đô-la Brunei sang Yên Nhật

Đổi tiền BND sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bnd
5.840 jpy

B$1,000 BND = ¥116,8 JPY

Mid-market exchange rate at 01:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Yên Nhật
1 BND116.80900 JPY
5 BND584.04500 JPY
10 BND1,168.09000 JPY
20 BND2,336.18000 JPY
50 BND5,840.45000 JPY
100 BND11,680.90000 JPY
250 BND29,202.25000 JPY
500 BND58,404.50000 JPY
1000 BND116,809.00000 JPY
2000 BND233,618.00000 JPY
5000 BND584,045.00000 JPY
10000 BND1,168,090.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Brunei
100 JPY0.85610 BND
1000 JPY8.56102 BND
1500 JPY12.84153 BND
2000 JPY17.12204 BND
3000 JPY25.68306 BND
5000 JPY42.80510 BND
5400 JPY46.22951 BND
10000 JPY85.61020 BND
15000 JPY128.41530 BND
20000 JPY171.22040 BND
25000 JPY214.02550 BND
30000 JPY256.83060 BND