3.000 Yên Nhật sang Lev Bungari

Đổi tiền JPY sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 jpy
34,04 bgn

¥1,000 JPY = лв0,01135 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lev Bungari
100 JPY1.13473 BGN
1000 JPY11.34730 BGN
1500 JPY17.02095 BGN
2000 JPY22.69460 BGN
3000 JPY34.04190 BGN
5000 JPY56.73650 BGN
5400 JPY61.27542 BGN
10000 JPY113.47300 BGN
15000 JPY170.20950 BGN
20000 JPY226.94600 BGN
25000 JPY283.68250 BGN
30000 JPY340.41900 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Yên Nhật
1 BGN88.12690 JPY
5 BGN440.63450 JPY
10 BGN881.26900 JPY
20 BGN1,762.53800 JPY
50 BGN4,406.34500 JPY
100 BGN8,812.69000 JPY
250 BGN22,031.72500 JPY
500 BGN44,063.45000 JPY
1000 BGN88,126.90000 JPY
2000 BGN176,253.80000 JPY
5000 BGN440,634.50000 JPY
10000 BGN881,269.00000 JPY