1 nghìn Lev Bungari sang Yên Nhật

Đổi tiền BGN sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
86.125 jpy

лв1,000 BGN = ¥86,13 JPY

Mid-market exchange rate at 10:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Yên Nhật
1 BGN86.12540 JPY
5 BGN430.62700 JPY
10 BGN861.25400 JPY
20 BGN1,722.50800 JPY
50 BGN4,306.27000 JPY
100 BGN8,612.54000 JPY
250 BGN21,531.35000 JPY
500 BGN43,062.70000 JPY
1000 BGN86,125.40000 JPY
2000 BGN172,250.80000 JPY
5000 BGN430,627.00000 JPY
10000 BGN861,254.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lev Bungari
100 JPY1.16110 BGN
1000 JPY11.61100 BGN
1500 JPY17.41650 BGN
2000 JPY23.22200 BGN
3000 JPY34.83300 BGN
5000 JPY58.05500 BGN
5400 JPY62.69940 BGN
10000 JPY116.11000 BGN
15000 JPY174.16500 BGN
20000 JPY232.22000 BGN
25000 JPY290.27500 BGN
30000 JPY348.33000 BGN