1 nghìn Bảng Jersey sang Shekel mới Israel

Đổi tiền JEP sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
4.801,25 ils

£1,000 JEP = ₪4,801 ILS

Mid-market exchange rate at 17:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Shekel mới Israel
1 JEP4.80125 ILS
5 JEP24.00625 ILS
10 JEP48.01250 ILS
20 JEP96.02500 ILS
50 JEP240.06250 ILS
100 JEP480.12500 ILS
250 JEP1,200.31250 ILS
500 JEP2,400.62500 ILS
1000 JEP4,801.25000 ILS
2000 JEP9,602.50000 ILS
5000 JEP24,006.25000 ILS
10000 JEP48,012.50000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Bảng Jersey
1 ILS0.20828 JEP
5 ILS1.04140 JEP
10 ILS2.08279 JEP
20 ILS4.16558 JEP
50 ILS10.41395 JEP
100 ILS20.82790 JEP
250 ILS52.06975 JEP
500 ILS104.13950 JEP
1000 ILS208.27900 JEP
2000 ILS416.55800 JEP
5000 ILS1,041.39500 JEP
10000 ILS2,082.79000 JEP