50 Bảng Jersey sang Shekel mới Israel

Đổi tiền JEP sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jep
236,07 ils

£1,000 JEP = ₪4,721 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Shekel mới Israel
1 JEP4.72130 ILS
5 JEP23.60650 ILS
10 JEP47.21300 ILS
20 JEP94.42600 ILS
50 JEP236.06500 ILS
100 JEP472.13000 ILS
250 JEP1,180.32500 ILS
500 JEP2,360.65000 ILS
1000 JEP4,721.30000 ILS
2000 JEP9,442.60000 ILS
5000 JEP23,606.50000 ILS
10000 JEP47,213.00000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Bảng Jersey
1 ILS0.21181 JEP
5 ILS1.05903 JEP
10 ILS2.11806 JEP
20 ILS4.23612 JEP
50 ILS10.59030 JEP
100 ILS21.18060 JEP
250 ILS52.95150 JEP
500 ILS105.90300 JEP
1000 ILS211.80600 JEP
2000 ILS423.61200 JEP
5000 ILS1,059.03000 JEP
10000 ILS2,118.06000 JEP