100 Bảng Jersey sang Shekel mới Israel

Đổi tiền JEP sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 jep
470,67 ils

£1,000 JEP = ₪4,707 ILS

Mid-market exchange rate at 01:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Shekel mới Israel
1 JEP4.70668 ILS
5 JEP23.53340 ILS
10 JEP47.06680 ILS
20 JEP94.13360 ILS
50 JEP235.33400 ILS
100 JEP470.66800 ILS
250 JEP1,176.67000 ILS
500 JEP2,353.34000 ILS
1000 JEP4,706.68000 ILS
2000 JEP9,413.36000 ILS
5000 JEP23,533.40000 ILS
10000 JEP47,066.80000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Bảng Jersey
1 ILS0.21246 JEP
5 ILS1.06232 JEP
10 ILS2.12464 JEP
20 ILS4.24928 JEP
50 ILS10.62320 JEP
100 ILS21.24640 JEP
250 ILS53.11600 JEP
500 ILS106.23200 JEP
1000 ILS212.46400 JEP
2000 ILS424.92800 JEP
5000 ILS1,062.32000 JEP
10000 ILS2,124.64000 JEP