Bảng Jersey sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền JEP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
59.707,50 egp

£1,000 JEP = E£59,71 EGP

Mid-market exchange rate at 13:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Bảng Ai Cập
1 JEP59.70750 EGP
5 JEP298.53750 EGP
10 JEP597.07500 EGP
20 JEP1,194.15000 EGP
50 JEP2,985.37500 EGP
100 JEP5,970.75000 EGP
250 JEP14,926.87500 EGP
500 JEP29,853.75000 EGP
1000 JEP59,707.50000 EGP
2000 JEP119,415.00000 EGP
5000 JEP298,537.50000 EGP
10000 JEP597,075.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Jersey
1 EGP0.01675 JEP
5 EGP0.08374 JEP
10 EGP0.16748 JEP
20 EGP0.33497 JEP
50 EGP0.83742 JEP
100 EGP1.67483 JEP
250 EGP4.18708 JEP
500 EGP8.37415 JEP
1000 EGP16.74830 JEP
2000 EGP33.49660 JEP
5000 EGP83.74150 JEP
10000 EGP167.48300 JEP