Bảng Jersey sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền JEP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Bảng Jersey
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 JEP | 4.58880 AED |
5 JEP | 22.94400 AED |
10 JEP | 45.88800 AED |
20 JEP | 91.77600 AED |
50 JEP | 229.44000 AED |
100 JEP | 458.88000 AED |
250 JEP | 1,147.20000 AED |
500 JEP | 2,294.40000 AED |
1000 JEP | 4,588.80000 AED |
2000 JEP | 9,177.60000 AED |
5000 JEP | 22,944.00000 AED |
10000 JEP | 45,888.00000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Jersey | |
---|---|
1 AED | 0.21792 JEP |
5 AED | 1.08961 JEP |
10 AED | 2.17922 JEP |
20 AED | 4.35844 JEP |
50 AED | 10.89610 JEP |
100 AED | 21.79220 JEP |
250 AED | 54.48050 JEP |
500 AED | 108.96100 JEP |
1000 AED | 217.92200 JEP |
2000 AED | 435.84400 JEP |
5000 AED | 1,089.61000 JEP |
10000 AED | 2,179.22000 JEP |