5.000 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Jersey
Đổi tiền AED sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Jersey
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Jersey | |
---|---|
1 AED | 0.21692 JEP |
5 AED | 1.08459 JEP |
10 AED | 2.16918 JEP |
20 AED | 4.33836 JEP |
50 AED | 10.84590 JEP |
100 AED | 21.69180 JEP |
250 AED | 54.22950 JEP |
500 AED | 108.45900 JEP |
1000 AED | 216.91800 JEP |
2000 AED | 433.83600 JEP |
5000 AED | 1,084.59000 JEP |
10000 AED | 2,169.18000 JEP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 JEP | 4.61004 AED |
5 JEP | 23.05020 AED |
10 JEP | 46.10040 AED |
20 JEP | 92.20080 AED |
50 JEP | 230.50200 AED |
100 JEP | 461.00400 AED |
250 JEP | 1,152.51000 AED |
500 JEP | 2,305.02000 AED |
1000 JEP | 4,610.04000 AED |
2000 JEP | 9,220.08000 AED |
5000 JEP | 23,050.20000 AED |
10000 JEP | 46,100.40000 AED |