1 nghìn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Jersey
Đổi tiền AED sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Jersey
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Jersey | |
---|---|
1 AED | 0.21730 JEP |
5 AED | 1.08650 JEP |
10 AED | 2.17299 JEP |
20 AED | 4.34598 JEP |
50 AED | 10.86495 JEP |
100 AED | 21.72990 JEP |
250 AED | 54.32475 JEP |
500 AED | 108.64950 JEP |
1000 AED | 217.29900 JEP |
2000 AED | 434.59800 JEP |
5000 AED | 1,086.49500 JEP |
10000 AED | 2,172.99000 JEP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 JEP | 4.60196 AED |
5 JEP | 23.00980 AED |
10 JEP | 46.01960 AED |
20 JEP | 92.03920 AED |
50 JEP | 230.09800 AED |
100 JEP | 460.19600 AED |
250 JEP | 1,150.49000 AED |
500 JEP | 2,300.98000 AED |
1000 JEP | 4,601.96000 AED |
2000 JEP | 9,203.92000 AED |
5000 JEP | 23,009.80000 AED |
10000 JEP | 46,019.60000 AED |