100 currency-names.IRR sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền IRR sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 irr
8,04 mnt

﷼1,000 IRR = ₮0,08040 MNT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Tugrik Mông Cổ
1 IRR0.08040 MNT
5 IRR0.40199 MNT
10 IRR0.80399 MNT
20 IRR1.60797 MNT
50 IRR4.01993 MNT
100 IRR8.03986 MNT
250 IRR20.09965 MNT
500 IRR40.19930 MNT
1000 IRR80.39860 MNT
2000 IRR160.79720 MNT
5000 IRR401.99300 MNT
10000 IRR803.98600 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rial Iran
1 MNT12.43800 IRR
5 MNT62.19000 IRR
10 MNT124.38000 IRR
20 MNT248.76000 IRR
50 MNT621.90000 IRR
100 MNT1,243.80000 IRR
250 MNT3,109.50000 IRR
500 MNT6,219.00000 IRR
1000 MNT12,438.00000 IRR
2000 MNT24,876.00000 IRR
5000 MNT62,190.00000 IRR
10000 MNT124,380.00000 IRR