250 Tugrik Mông Cổ sang currency-names.IRR

Đổi tiền MNT sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mnt
3.112,15 irr

₮1,000 MNT = ﷼12,45 IRR

Mid-market exchange rate at 03:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rial Iran
1 MNT12.44860 IRR
5 MNT62.24300 IRR
10 MNT124.48600 IRR
20 MNT248.97200 IRR
50 MNT622.43000 IRR
100 MNT1,244.86000 IRR
250 MNT3,112.15000 IRR
500 MNT6,224.30000 IRR
1000 MNT12,448.60000 IRR
2000 MNT24,897.20000 IRR
5000 MNT62,243.00000 IRR
10000 MNT124,486.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Tugrik Mông Cổ
1 IRR0.08033 MNT
5 IRR0.40165 MNT
10 IRR0.80330 MNT
20 IRR1.60660 MNT
50 IRR4.01651 MNT
100 IRR8.03302 MNT
250 IRR20.08255 MNT
500 IRR40.16510 MNT
1000 IRR80.33020 MNT
2000 IRR160.66040 MNT
5000 IRR401.65100 MNT
10000 IRR803.30200 MNT