Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.IRR

Đổi tiền TRY sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
1.291.890 irr

TL1,000 TRY = ﷼1.292 IRR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rial Iran
1 TRY1,291.89000 IRR
5 TRY6,459.45000 IRR
10 TRY12,918.90000 IRR
20 TRY25,837.80000 IRR
50 TRY64,594.50000 IRR
100 TRY129,189.00000 IRR
250 TRY322,972.50000 IRR
500 TRY645,945.00000 IRR
1000 TRY1,291,890.00000 IRR
2000 TRY2,583,780.00000 IRR
5000 TRY6,459,450.00000 IRR
10000 TRY12,918,900.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 IRR0.00077 TRY
5 IRR0.00387 TRY
10 IRR0.00774 TRY
20 IRR0.01548 TRY
50 IRR0.03870 TRY
100 IRR0.07741 TRY
250 IRR0.19352 TRY
500 IRR0.38703 TRY
1000 IRR0.77406 TRY
2000 IRR1.54812 TRY
5000 IRR3.87031 TRY
10000 IRR7.74062 TRY