Yên Nhật sang currency-names.IRR

Đổi tiền JPY sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
2.662.190 irr

¥1,000 JPY = ﷼266,2 IRR

Mid-market exchange rate at 13:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rial Iran
100 JPY26,621.90000 IRR
1000 JPY266,219.00000 IRR
1500 JPY399,328.50000 IRR
2000 JPY532,438.00000 IRR
3000 JPY798,657.00000 IRR
5000 JPY1,331,095.00000 IRR
5400 JPY1,437,582.60000 IRR
10000 JPY2,662,190.00000 IRR
15000 JPY3,993,285.00000 IRR
20000 JPY5,324,380.00000 IRR
25000 JPY6,655,475.00000 IRR
30000 JPY7,986,570.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Yên Nhật
1 IRR0.00376 JPY
5 IRR0.01878 JPY
10 IRR0.03756 JPY
20 IRR0.07513 JPY
50 IRR0.18782 JPY
100 IRR0.37563 JPY
250 IRR0.93908 JPY
500 IRR1.87816 JPY
1000 IRR3.75631 JPY
2000 IRR7.51262 JPY
5000 IRR18.78155 JPY
10000 IRR37.56310 JPY