1 nghìn Tugrik Mông Cổ sang currency-names.IRR

Đổi tiền MNT sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
12.446,50 irr

₮1,000 MNT = ﷼12,45 IRR

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rial Iran
1 MNT12.44650 IRR
5 MNT62.23250 IRR
10 MNT124.46500 IRR
20 MNT248.93000 IRR
50 MNT622.32500 IRR
100 MNT1,244.65000 IRR
250 MNT3,111.62500 IRR
500 MNT6,223.25000 IRR
1000 MNT12,446.50000 IRR
2000 MNT24,893.00000 IRR
5000 MNT62,232.50000 IRR
10000 MNT124,465.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Tugrik Mông Cổ
1 IRR0.08034 MNT
5 IRR0.40172 MNT
10 IRR0.80344 MNT
20 IRR1.60687 MNT
50 IRR4.01718 MNT
100 IRR8.03436 MNT
250 IRR20.08590 MNT
500 IRR40.17180 MNT
1000 IRR80.34360 MNT
2000 IRR160.68720 MNT
5000 IRR401.71800 MNT
10000 IRR803.43600 MNT