Đổi tiền IQD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn currency-names.IQD sang Yên Nhật

1.000 iqd
121 jpy

ع.د1,000 IQD = ¥0,1205 JPY

Mid-market exchange rate at 13:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Yên Nhật
1 IQD0.12053 JPY
5 IQD0.60265 JPY
10 IQD1.20531 JPY
20 IQD2.41062 JPY
50 IQD6.02655 JPY
100 IQD12.05310 JPY
250 IQD30.13275 JPY
500 IQD60.26550 JPY
1000 IQD120.53100 JPY
2000 IQD241.06200 JPY
5000 IQD602.65500 JPY
10000 IQD1,205.31000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Iraq
100 JPY829.66500 IQD
1000 JPY8,296.65000 IQD
1500 JPY12,444.97500 IQD
2000 JPY16,593.30000 IQD
3000 JPY24,889.95000 IQD
5000 JPY41,483.25000 IQD
5400 JPY44,801.91000 IQD
10000 JPY82,966.50000 IQD
15000 JPY124,449.75000 IQD
20000 JPY165,933.00000 IQD
25000 JPY207,416.25000 IQD
30000 JPY248,899.50000 IQD