Đổi tiền JPY sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Yên Nhật sang currency-names.IQD

5.000 jpy
41.754,30 iqd

¥1,000 JPY = ع.د8,351 IQD

Mid-market exchange rate at 19:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Iraq
100 JPY835.08600 IQD
1000 JPY8,350.86000 IQD
1500 JPY12,526.29000 IQD
2000 JPY16,701.72000 IQD
3000 JPY25,052.58000 IQD
5000 JPY41,754.30000 IQD
5400 JPY45,094.64400 IQD
10000 JPY83,508.60000 IQD
15000 JPY125,262.90000 IQD
20000 JPY167,017.20000 IQD
25000 JPY208,771.50000 IQD
30000 JPY250,525.80000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Yên Nhật
1 IQD0.11975 JPY
5 IQD0.59874 JPY
10 IQD1.19748 JPY
20 IQD2.39496 JPY
50 IQD5.98740 JPY
100 IQD11.97480 JPY
250 IQD29.93700 JPY
500 IQD59.87400 JPY
1000 IQD119.74800 JPY
2000 IQD239.49600 JPY
5000 IQD598.74000 JPY
10000 IQD1,197.48000 JPY