Đổi tiền JPY sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 Yên Nhật sang currency-names.IQD

30.000 jpy
249.698,10 iqd

¥1,000 JPY = ع.د8,323 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Iraq
100 JPY832.32700 IQD
1000 JPY8,323.27000 IQD
1500 JPY12,484.90500 IQD
2000 JPY16,646.54000 IQD
3000 JPY24,969.81000 IQD
5000 JPY41,616.35000 IQD
5400 JPY44,945.65800 IQD
10000 JPY83,232.70000 IQD
15000 JPY124,849.05000 IQD
20000 JPY166,465.40000 IQD
25000 JPY208,081.75000 IQD
30000 JPY249,698.10000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Yên Nhật
1 IQD0.12015 JPY
5 IQD0.60073 JPY
10 IQD1.20145 JPY
20 IQD2.40290 JPY
50 IQD6.00725 JPY
100 IQD12.01450 JPY
250 IQD30.03625 JPY
500 IQD60.07250 JPY
1000 IQD120.14500 JPY
2000 IQD240.29000 JPY
5000 IQD600.72500 JPY
10000 IQD1,201.45000 JPY