Đổi tiền JPY sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Yên Nhật sang currency-names.IQD

1.000 jpy
8.415,51 iqd

¥1,000 JPY = ع.د8,416 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Iraq
100 JPY841.55100 IQD
1000 JPY8,415.51000 IQD
1500 JPY12,623.26500 IQD
2000 JPY16,831.02000 IQD
3000 JPY25,246.53000 IQD
5000 JPY42,077.55000 IQD
5400 JPY45,443.75400 IQD
10000 JPY84,155.10000 IQD
15000 JPY126,232.65000 IQD
20000 JPY168,310.20000 IQD
25000 JPY210,387.75000 IQD
30000 JPY252,465.30000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Yên Nhật
1 IQD0.11883 JPY
5 IQD0.59414 JPY
10 IQD1.18828 JPY
20 IQD2.37656 JPY
50 IQD5.94140 JPY
100 IQD11.88280 JPY
250 IQD29.70700 JPY
500 IQD59.41400 JPY
1000 IQD118.82800 JPY
2000 IQD237.65600 JPY
5000 IQD594.14000 JPY
10000 IQD1,188.28000 JPY