Đổi tiền INR sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Rupee Ấn Độ sang Rupee Sri Lanka

250 inr
913,34 lkr

₹1,000 INR = Sr3,653 LKR

Mid-market exchange rate at 14:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Sri Lanka
1 INR3.65338 LKR
5 INR18.26690 LKR
10 INR36.53380 LKR
20 INR73.06760 LKR
50 INR182.66900 LKR
100 INR365.33800 LKR
250 INR913.34500 LKR
300 INR1,096.01400 LKR
500 INR1,826.69000 LKR
600 INR2,192.02800 LKR
1000 INR3,653.38000 LKR
2000 INR7,306.76000 LKR
5000 INR18,266.90000 LKR
10000 INR36,533.80000 LKR
25000 INR91,334.50000 LKR
50000 INR182,669.00000 LKR
100000 INR365,338.00000 LKR
1000000 INR3,653,380.00000 LKR
1000000000 INR3,653,380,000.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rupee Ấn Độ
1 LKR0.27372 INR
5 LKR1.36860 INR
10 LKR2.73719 INR
20 LKR5.47438 INR
50 LKR13.68595 INR
100 LKR27.37190 INR
250 LKR68.42975 INR
500 LKR136.85950 INR
1000 LKR273.71900 INR
2000 LKR547.43800 INR
5000 LKR1,368.59500 INR
10000 LKR2,737.19000 INR