1 nghìn Rupee Sri Lanka sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền LKR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
277,69 inr

1,000 LKR = 0,2777 INR

Mid-market exchange rate at 00:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rupee Ấn Độ
1 LKR0.27769 INR
5 LKR1.38847 INR
10 LKR2.77694 INR
20 LKR5.55388 INR
50 LKR13.88470 INR
100 LKR27.76940 INR
250 LKR69.42350 INR
500 LKR138.84700 INR
1000 LKR277.69400 INR
2000 LKR555.38800 INR
5000 LKR1,388.47000 INR
10000 LKR2,776.94000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Sri Lanka
1 INR3.60109 LKR
5 INR18.00545 LKR
10 INR36.01090 LKR
20 INR72.02180 LKR
50 INR180.05450 LKR
100 INR360.10900 LKR
250 INR900.27250 LKR
500 INR1,800.54500 LKR
1000 INR3,601.09000 LKR
2000 INR7,202.18000 LKR
5000 INR18,005.45000 LKR
10000 INR36,010.90000 LKR