1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền INR sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 inr
3.609,33 lkr

1,000 INR = 3,609 LKR

Mid-market exchange rate at 07:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Sri Lanka
1 INR3.60933 LKR
5 INR18.04665 LKR
10 INR36.09330 LKR
20 INR72.18660 LKR
50 INR180.46650 LKR
100 INR360.93300 LKR
250 INR902.33250 LKR
500 INR1,804.66500 LKR
1000 INR3,609.33000 LKR
2000 INR7,218.66000 LKR
5000 INR18,046.65000 LKR
10000 INR36,093.30000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rupee Ấn Độ
1 LKR0.27706 INR
5 LKR1.38530 INR
10 LKR2.77060 INR
20 LKR5.54120 INR
50 LKR13.85300 INR
100 LKR27.70600 INR
250 LKR69.26500 INR
500 LKR138.53000 INR
1000 LKR277.06000 INR
2000 LKR554.12000 INR
5000 LKR1,385.30000 INR
10000 LKR2,770.60000 INR