Đổi tiền LKR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Rupee Sri Lanka sang Rupee Ấn Độ

5.000 lkr
1.364,98 inr

Sr1,000 LKR = ₹0,2730 INR

Mid-market exchange rate at 07:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rupee Ấn Độ
1 LKR0.27300 INR
5 LKR1.36498 INR
10 LKR2.72996 INR
20 LKR5.45992 INR
50 LKR13.64980 INR
100 LKR27.29960 INR
250 LKR68.24900 INR
500 LKR136.49800 INR
1000 LKR272.99600 INR
2000 LKR545.99200 INR
5000 LKR1,364.98000 INR
10000 LKR2,729.96000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Sri Lanka
1 INR3.66305 LKR
5 INR18.31525 LKR
10 INR36.63050 LKR
20 INR73.26100 LKR
50 INR183.15250 LKR
100 INR366.30500 LKR
250 INR915.76250 LKR
300 INR1,098.91500 LKR
500 INR1,831.52500 LKR
600 INR2,197.83000 LKR
1000 INR3,663.05000 LKR
2000 INR7,326.10000 LKR
5000 INR18,315.25000 LKR
10000 INR36,630.50000 LKR
25000 INR91,576.25000 LKR
50000 INR183,152.50000 LKR
100000 INR366,305.00000 LKR
1000000 INR3,663,050.00000 LKR
1000000000 INR3,663,050,000.00000 LKR