12 Rupee Ấn Độ sang Euro

Đổi tiền INR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = €0,01106 EUR

Mid-market exchange rate at 03:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi INR sang EUR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

EUR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Euro
1 INR0.01106 EUR
5 INR0.05528 EUR
10 INR0.11057 EUR
20 INR0.22114 EUR
50 INR0.55284 EUR
100 INR1.10568 EUR
250 INR2.76420 EUR
300 INR3.31704 EUR
500 INR5.52840 EUR
600 INR6.63408 EUR
1000 INR11.05680 EUR
2000 INR22.11360 EUR
5000 INR55.28400 EUR
10000 INR110.56800 EUR
25000 INR276.42000 EUR
50000 INR552.84000 EUR
100000 INR1,105.68000 EUR
1000000 INR11,056.80000 EUR
1000000000 INR11,056,800.00000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Ấn Độ
1 EUR90.44180 INR
5 EUR452.20900 INR
10 EUR904.41800 INR
20 EUR1,808.83600 INR
50 EUR4,522.09000 INR
100 EUR9,044.18000 INR
250 EUR22,610.45000 INR
500 EUR45,220.90000 INR
1000 EUR90,441.80000 INR
2000 EUR180,883.60000 INR
5000 EUR452,209.00000 INR
10000 EUR904,418.00000 INR