Bảng Đảo Man sang Dinar Tunisia

Đổi tiền IMP sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
3.948,190 tnd

1,000 IMP = 3,948 TND

Mid-market exchange rate at 13:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Dinar Tunisia
1 IMP3.94819 TND
5 IMP19.74095 TND
10 IMP39.48190 TND
20 IMP78.96380 TND
50 IMP197.40950 TND
100 IMP394.81900 TND
250 IMP987.04750 TND
500 IMP1,974.09500 TND
1000 IMP3,948.19000 TND
2000 IMP7,896.38000 TND
5000 IMP19,740.95000 TND
10000 IMP39,481.90000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Bảng Đảo Man
1 TND0.25328 IMP
5 TND1.26640 IMP
10 TND2.53281 IMP
20 TND5.06562 IMP
50 TND12.66405 IMP
100 TND25.32810 IMP
250 TND63.32025 IMP
500 TND126.64050 IMP
1000 TND253.28100 IMP
2000 TND506.56200 IMP
5000 TND1,266.40500 IMP
10000 TND2,532.81000 IMP