Bảng Đảo Man sang Shekel mới Israel

Đổi tiền IMP sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
4.750,43 ils

£1,000 IMP = ₪4,750 ILS

Mid-market exchange rate at 10:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Shekel mới Israel
1 IMP4.75043 ILS
5 IMP23.75215 ILS
10 IMP47.50430 ILS
20 IMP95.00860 ILS
50 IMP237.52150 ILS
100 IMP475.04300 ILS
250 IMP1,187.60750 ILS
500 IMP2,375.21500 ILS
1000 IMP4,750.43000 ILS
2000 IMP9,500.86000 ILS
5000 IMP23,752.15000 ILS
10000 IMP47,504.30000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Bảng Đảo Man
1 ILS0.21051 IMP
5 ILS1.05254 IMP
10 ILS2.10507 IMP
20 ILS4.21014 IMP
50 ILS10.52535 IMP
100 ILS21.05070 IMP
250 ILS52.62675 IMP
500 ILS105.25350 IMP
1000 ILS210.50700 IMP
2000 ILS421.01400 IMP
5000 ILS1,052.53500 IMP
10000 ILS2,105.07000 IMP