100 Shekel mới Israel sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền ILS sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ils
21,21 imp

₪1,000 ILS = £0,2121 IMP

Mid-market exchange rate at 10:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Bảng Đảo Man
1 ILS0.21207 IMP
5 ILS1.06035 IMP
10 ILS2.12070 IMP
20 ILS4.24140 IMP
50 ILS10.60350 IMP
100 ILS21.20700 IMP
250 ILS53.01750 IMP
500 ILS106.03500 IMP
1000 ILS212.07000 IMP
2000 ILS424.14000 IMP
5000 ILS1,060.35000 IMP
10000 ILS2,120.70000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Shekel mới Israel
1 IMP4.71542 ILS
5 IMP23.57710 ILS
10 IMP47.15420 ILS
20 IMP94.30840 ILS
50 IMP235.77100 ILS
100 IMP471.54200 ILS
250 IMP1,178.85500 ILS
500 IMP2,357.71000 ILS
1000 IMP4,715.42000 ILS
2000 IMP9,430.84000 ILS
5000 IMP23,577.10000 ILS
10000 IMP47,154.20000 ILS