Bảng Đảo Man sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền IMP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
9.784,43 hkd

£1,000 IMP = $9,784 HKD

Mid-market exchange rate at 03:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Hồng Kông
1 IMP9.78443 HKD
5 IMP48.92215 HKD
10 IMP97.84430 HKD
20 IMP195.68860 HKD
50 IMP489.22150 HKD
100 IMP978.44300 HKD
250 IMP2,446.10750 HKD
500 IMP4,892.21500 HKD
1000 IMP9,784.43000 HKD
2000 IMP19,568.86000 HKD
5000 IMP48,922.15000 HKD
10000 IMP97,844.30000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Đảo Man
100 HKD10.22030 IMP
200 HKD20.44060 IMP
300 HKD30.66090 IMP
500 HKD51.10150 IMP
1000 HKD102.20300 IMP
2000 HKD204.40600 IMP
2500 HKD255.50750 IMP
3000 HKD306.60900 IMP
4000 HKD408.81200 IMP
5000 HKD511.01500 IMP
10000 HKD1,022.03000 IMP
20000 HKD2,044.06000 IMP