Bảng Đảo Man sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền IMP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
59.948,50 egp

£1,000 IMP = E£59,95 EGP

Mid-market exchange rate at 19:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Bảng Ai Cập
1 IMP59.94850 EGP
5 IMP299.74250 EGP
10 IMP599.48500 EGP
20 IMP1,198.97000 EGP
50 IMP2,997.42500 EGP
100 IMP5,994.85000 EGP
250 IMP14,987.12500 EGP
500 IMP29,974.25000 EGP
1000 IMP59,948.50000 EGP
2000 IMP119,897.00000 EGP
5000 IMP299,742.50000 EGP
10000 IMP599,485.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Đảo Man
1 EGP0.01668 IMP
5 EGP0.08341 IMP
10 EGP0.16681 IMP
20 EGP0.33362 IMP
50 EGP0.83405 IMP
100 EGP1.66810 IMP
250 EGP4.17025 IMP
500 EGP8.34050 IMP
1000 EGP16.68100 IMP
2000 EGP33.36200 IMP
5000 EGP83.40500 IMP
10000 EGP166.81000 IMP