10 Shekel mới Israel sang Franc CFP

Đổi tiền ILS sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
298 xpf

₪1,000 ILS = ₣29,77 XPF

Mid-market exchange rate at 02:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Franc CFP
1 ILS29.77410 XPF
5 ILS148.87050 XPF
10 ILS297.74100 XPF
20 ILS595.48200 XPF
50 ILS1,488.70500 XPF
100 ILS2,977.41000 XPF
250 ILS7,443.52500 XPF
500 ILS14,887.05000 XPF
1000 ILS29,774.10000 XPF
2000 ILS59,548.20000 XPF
5000 ILS148,870.50000 XPF
10000 ILS297,741.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Shekel mới Israel
1 XPF0.03359 ILS
5 XPF0.16793 ILS
10 XPF0.33586 ILS
20 XPF0.67173 ILS
50 XPF1.67932 ILS
100 XPF3.35863 ILS
250 XPF8.39658 ILS
500 XPF16.79315 ILS
1000 XPF33.58630 ILS
2000 XPF67.17260 ILS
5000 XPF167.93150 ILS
10000 XPF335.86300 ILS